Phiên âm : lìng xíng.
Hán Việt : lánh hành.
Thuần Việt : cái khác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái khác (thêm, tiến hành)另外进行(某种活动)lìngxíngtōngzhī.thêm một thông báo khác.另行规定.lìng háng guīdìng.một qui định khác.